Có 2 kết quả:
满服 mǎn fú ㄇㄢˇ ㄈㄨˊ • 滿服 mǎn fú ㄇㄢˇ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at the end of the mourning period
(2) to fulfill one's filial duties of mourning
(2) to fulfill one's filial duties of mourning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at the end of the mourning period
(2) to fulfill one's filial duties of mourning
(2) to fulfill one's filial duties of mourning
Bình luận 0